site stats

Initial outlay là gì

Webb28 aug. 2024 · Lấy ví dụ từ bên trên, dễ dàng nhận thấy MMO, WHO, UFO, HR, MBA chính là các Initialism đó. Hy vọng thông qua bài viết này, các bạn đã phân biệt được sự khác nhau giữa Abbreviation, Acronym, và Initialsm. … WebbVí dụ về sử dụng Initial visit trong một câu và bản dịch của họ. Your initial visit is likely to be a long discussion between you and your doctor. Chuyến thăm đầu tiên có thể chỉ là một cuộc nói chuyện giữa bạn và bác sĩ của bạn. Your initial visit is an important opportunity for us to get to ...

INITIAL Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

Webb1. Định nghĩa tiền mặt trong tiếng anh Tiền mặt trong tiếng anh được gọi là CASH, phiên âm là /kæʃ/. Tiền mặt là dạng tiền giấy và tiền xu, thay vì thẻ tín dụng hoặc là séc. Hình ảnh minh hoạ cho TIỀN MẶT – CASH 2. Các cụm từ thông dụng với CASH 3. Các phrasal verbs thường gặp với CASH 4. Các thành ngữ phổ biến với CASH WebbVề tính từ: Nó được biết với nghĩa là ban đầu, đầu, ở đầu, bắt đầu, đầu tiên, đứng đầu, mở đầu. Về danh từ: Chữ đầu (từ, tên gọi), (số nhiều) tên họ viết tắt, chữ ký tắt. Về … phillipe massot bordenave https://uptimesg.com

Trám răng Inlay Onlay: Ưu nhược điểm, quy trình và mức giá

Webb19 okt. 2024 · Từ “initial” có nguồn gốc từ chữ cái đầu trong tiếng Latin, có nghĩa là đứng ở đầu. “Initial” – những chữ viết tắt thường có chiều cao vài dòng và trong các cuốn sách hoặc bản thảo cũ hơn, đôi khi được trang trí lộng lẫy. “Initial” trong các bản thảo WebbAt the initial stage of development, the service will be free of charge. Trong giai đoạn đầu tiên, dịch vụ vận chuyển sẽ được miễn phí. It can occur even at the initial stage of the disease. Có thể xảy ra ngay cả trong giai đoạn đầu của bệnh. At the initial stage of the disease, the dosage is 1 drop per eye, Webb18 feb. 2024 · Inlay Onlay là phương pháp phục hình răng giúp sửa chữa răng bị sâu, rạn nứt mà không cần đến mão răng. Mục đích chính là phục hồi chức năng nhai và tính … try not to laugh tiktoks on youtube

Initial heat trong Y học nghĩa là gì?

Category:Initial là gì, Nghĩa của từ Initial Từ điển Anh - Việt - Rung.vn

Tags:Initial outlay là gì

Initial outlay là gì

Đi Đám Cưới Bao Nhiêu Tiền Là Hợp Lý Nhất 2024 - tiecbaohy.com

Webboutlay noun. ADJ. considerable, huge, large, massive modest, small initial The revenue from the farm could repay the initial outlay within three years. total capital, cash, … Webboutlay noun [ C or U ] uk / ˈaʊtleɪ / us FINANCE an amount of money that you spend on something, especially a large amount that is spent on new equipment or to start a new …

Initial outlay là gì

Did you know?

WebbInitial outlay là gì, Nghĩa của từ Initial outlay Từ điển Anh - Việt - Rung.vn Trang chủ Từ điển Anh - Việt Initial outlay Initial outlay Nghe phát âm Mục lục 1 Cơ khí & công … WebbÝ nghĩa của initially trong tiếng Anh initially adverb uk / ɪˈnɪʃ. ə l.i / us / ɪˈnɪʃ. ə l.i / B2 at the beginning: Initially, most people approved of the new plan. The damage was far …

Webb29 juli 2024 · Initial DEX Offering (IDO) là một nền tảng dùng để huy động vốn cộng đồng phi tập trung, mở ra cách gây quỹ mới trong thị trường tiền điện tử thay vì cách truyền thống như ICO . IDO đề cập đến một dự án tung ra một đồng coin hoặc token thông qua một sàn giao dịch thanh khoản phi tập trung. Webb"adjustment to initial outlay (aio)" 中文翻譯: 調整初始投資 "initial capital outlay" 中文翻譯: 初期資本支出; 期初資本支出 "initial investment outlay" 中文翻譯: 期初投資支出 …

WebbCapital Outlay, also known as the capital expenditure, refers to the sum of money spent by the company to invest in the purchase of the capital assets such as plants, machinery, property, equipment or for extending the life of its existing assets with the motive of increasing the production capacity of the company. Table of contents WebbDịch trong bối cảnh "SHOULDN'T HAVE SOLD" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "SHOULDN'T HAVE SOLD" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm kiếm.

http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Initial_outlay

Webb20 sep. 2024 · Incremental Cash Flow Understanding Incremental Cash Flow There are several components that must be identified when looking at incremental cash flows: the initial outlay, cash flows from... try not to laugh top thingsWebb18 dec. 2024 · An initial outlay refers to the initial investments needed in order to begin a given project. For instance, if opening a new factory, a company may need to purchase … try not to laugh triggered insaanWebbThe adjective “initial” means happening at the beginning; first. Tính từ “initial” có nghĩa là xảy ra ở đầu; đầu tiên. Ví dụ: At the birthday party last night that I set up for my mom, … phillip englishbeeWebb18 sep. 2024 · Initial outlay definition: Outlay is the amount of money that you have to spend in order to buy something or start a... Meaning, pronunciation, translations and … try not to laugh ultra-mega-extremeWebbInitial Cash Flow là Lưu chuyển tiền tệ ban đầu. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Báo cáo tài chính. Thuật ngữ tương tự - liên … phillipene sea compass gamesphillipen airline cargo truckingWebb2.1 Quá khứ của outlie. 2.2 Danh từ. 2.2.1 Tiền chi tiêu, tiền phí tổn; kinh phí. 2.3 Ngoại động từ .outlaid. 2.3.1 Tiêu pha tiền. 3 Chuyên ngành. 3.1 Toán & tin. 3.1.1 (toán kinh … phillip eng lirr